ĐIỂM TÍCH LŨY SV KHÓA 31 - DH05SP

              SV theo dõi bảng điểm nếu môn nào còn thiếu, sai điểm, sai điểm tích lũy, sai số tín chỉ tích lũy thì lập danh sách gửi về văn phòng BM cho cô Thúy Hằng để sửa lại.  

(click chuột vào HỌ TÊN sinh viên để xem bảng điểm chi tiết của từng cá nhân)

STT

MSSV

HỌ TÊN

NGÀY SINH

PHÁI

TC
TÍCH LŨY

ĐTB
TÍCH LŨY

XẾP LOẠI

1

5142114

Đào Thị Phương

Anh

301085

N

199

6.38

TB Khá

2

5132126

Nguyễn Thị Trang

Anh

50286

N

198

6.86

TB Khá

3

5132001

Phạm Thị Thúy

Anh

140485

N

196

6.12

TB Khá

4

5132129

Nguyễn Ngọc

Bảo

200286

 

183

5.76

Trung Bình

5

5132021

Trần Hữu

Báu

141087

 

182

5.78

Trung Bình

6

5132002

Lý Bảo

Châu

20186

N

198

6.57

TB Khá

7

5132030

Trần Thị

Chín

40586

N

198

6.92

TB Khá

8

5132034

Huỳnh Phước

Dĩnh

91187

 

198

6.72

TB Khá

9

5132004

Đỗ Thị Ngọc

Dung

121286

N

198

6.65

TB Khá

10

5132031

Trần Quốc

Dũng

120286

 

198

7.18

Khá

11

5132134

Bùi Thị

Duyên

101086

N

198

6.82

TB Khá

12

5132114

Đoàn Thị Bích

Duyên

151286

N

198

6.52

TB Khá

13

5132005

Nguyễn Thị

Duyên

241085

N

198

6.5

TB Khá

14

5132035

Trịnh Thị

Đào

100487

N

198

7.19

Khá

15

5132036

Trịnh Thị

Đào

50284

N

198

6.72

TB Khá

16

5132037

Trần Ngọc

Đệ

170986

 

198

6.64

TB Khá

17

4132003

Đạo Minh

Gối

11082

 

191

6.18

TB Khá

18

5132006

Nguyễn Thị Hải

41085

N

198

6.86

TB Khá

19

5132007

Khưu Minh

Hải

140482

 

193

6.3

TB Khá

20

5132040

Phan Thị

Hằng

190687

N

198

7.1

Khá

21

5132044

Cao Phi

Hổ

80486

 

189

6.14

TB Khá

22

5132141

Tạ Thị

Huế

270385

N

198

6.62

TB Khá

23

5132048

Lê Thanh

Hùng

120387

 

199

6.76

TB Khá

24

5132008

Lại Quốc

Hữu

110686

 

198

6.57

TB Khá

25

4132018

Ngô Thị

Kỳ

70482

N

198

6.63

TB Khá

26

5132059

Mai Thanh

Liêm

271085

 

198

6.22

TB Khá

27

5132009

Nguyễn Văn

Luyện

151184

 

198

6.89

TB Khá

28

5132062

Tưởng Thị Hồng

Luyện

200286

N

198

7.34

Khá

29

5132010

Lê Thị Trà

My

180286

N

198

6.69

TB Khá

30

5132148

Nguyễn Thị

Nam

190687

N

198

6.91

TB Khá

31

5132068

Nguyễn Thị Thảo

Nguyên

160987

N

198

7.31

Khá

32

5132150

Hồ Văn Công

Nhân

151186

 

198

7.45

Khá

33

5132119

Lê Văn

Nhẫn

200287

 

198

6.86

TB Khá

34

5132123

Liêu Sơn

Nhì

101085

 

195

6.57

TB Khá

35

5132151

Trịnh Tố

Nhiên

160685

N

198

6.63

TB Khá

36

5132069

Trần Lệ

Nhu

120486

N

198

7.18

Khá

37

5132070

Trần Thị Bích

Nhung

110986

N

198

7.27

Khá

38

5132011

Nguyễn Thị Hữu

Phúc

290684

N

198

6.88

TB Khá

39

5132074

Bùi Thị

Phụng

30885

N

198

6.9

TB Khá

40

5132012

Nguyễn Thị

Quyên

221085

N

198

6.9

TB Khá

41

5132077

Hồ Xuân

Quyết

201084

 

190

6.04

TB Khá

42

5132079

Hồng Hảo

Sách

190285

 

193

6.16

TB Khá

43

5132014

Lê Bá

Thái

20487

 

198

6.44

TB Khá

44

5132088

Đỗ Thị

Thanh

40287

N

198

6.91

TB Khá

45

5132015

Đỗ Thị Ngọc

Thanh

50286

N

198

6.71

TB Khá

46

5132081

Châu Thị Phương

Thảo

90586

N

198

7.07

Khá

47

5132084

Phạm Thị Hồng

Thắm

140287

N

198

6.89

TB Khá

48

5132159

Lê Hồng

Thi

100686

N

198

7.03

Khá

49

5132016

Lê Thị Mỹ

Thịnh

290485

N

198

6.48

TB Khá

50

5132017

Đoàn Ngọc

Thuận

110787

N

198

7.19

Khá

51

5132092

Nguyễn Thị Bích

Thủy

260986

N

198

7.37

Khá

52

5132121

Võ Thị Anh

Thư

20486

N

198

6.95

TB Khá

53

5132094

Hạ Thị Hạnh

Tiên

10787

N

198

6.84

TB Khá

54

5132098

Lê Thị Hương

Trang

270486

N

198

6.64

TB Khá

55

5132097

Nguyễn Thị Thanh

Trâm

60787

N

198

6.94

TB Khá

56

5132162

Lê Thị Minh

Trúc

101186

N

198

7.6

Khá

57

5132018

Trần Đức Quốc

Trung

150187

 

179

5.81

Trung Bình

58

5132096

Lưu Quang

Trường

20887

 

198

6.87

TB Khá

59

5132164

Phạm Ngọc

Tuyền

50586

N

198

6.81

TB Khá

60

5132169

Nguyễn Thị Thúy

Vân

101285

N

198

6.49

TB Khá

61

5132106

Phan Thị Thùy

Vân

300886

N

198

7.55

Khá

62

5132019

Phạm Đình

190484

 

198

6.64

TB Khá

63

5132110

Cao Thị Hồng

Xuân

160885

N

198

6.77

TB Khá

 

2557
03-02-2009

BẢN TIN

TB cho nhóm thực tập sư phạm tại trường THPT Nguyễn Hữu Huân (15-09-2018)

Hồ sơ thực tập sư phạm lớp DH16SP (04-10-2019)

Danh sách các trường thực tập sư phạm - lớp DH15SP (08-09-2018)

Thông báo: v/v nhiệm vụ SV cần thực hiện trong đợt thực tập sư phạm (08-09-2018)

Danh sách đăng ký trường thực tập sư phạm, lớp DH15SP (04-09-2018)

Kế hoạch Thực tập sư phạm lớp DH15SP HK1/2018-2019 (05-08-2018)

Kế hoạch Thực tập sư phạm lớp DH14SP HK1/2017-2018 (09-10-2017)

THÔNG BÁO Về việc tham dự Lễ tốt nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp (đợt 2/2017) (10-08-2017)

TB: V/v đăng ký tham gia tập huấn khởi nghiệp lần thứ I năm 2017 (14-05-2017)

Thông báo: Danh sách sinh viên bị cảnh báo học vụ và buộc thôi học học kỳ 1 năm 2016 (04-05-2017)

Xem thêm ...