DANH SÁCH GV GIẢNG DẠY CÁC MÔN HỌC
HỌC KÌ I NĂM HỌC 2008 – 2009
STT |
LỚP |
MMH |
TÊN MH |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
DH05SP |
915219 |
Cây ăn quả |
Nguyễn Văn |
Kế |
2 |
DH05SP |
915320 |
Thiết kế và phát triển chương trình dạy học |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
3 |
DH05SP |
915312 |
Phương pháp đánh giá trong giáo dục |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
4 |
DH05SP |
915301 |
Quản lý HCNN&GDDT |
Phạm Quỳnh |
Trang |
5 |
DH05SP |
915207 |
Máy nông nghiệp |
Đặng Hữu |
Dũng |
6 |
DH05SP |
915218 |
Cây lương thực |
Lê Minh |
Triết |
7 |
DH05SP |
915217 |
Hoa và cây kiểng |
Tôn Nữ Gia |
Ái |
8 |
DH05SP |
915213 |
Nông lâm kết hợp |
Trần Thế |
Phong |
9 |
DH05SP |
915306 |
Xác suất thống kê trong giáo dục |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
10 |
DH05SP |
915214 |
Thực tập nghề nông học |
Nguyễn Hữu |
Trúc |
11 |
DH05SP |
915215 |
Thực tập nuôi trồng TS |
Ngô Văn |
Ngọc |
12 |
DH05SP |
915216 |
Thực tập nghề CNTY |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
13 |
DH06SP |
915308 |
Phương pháp dạy môn KTNN |
Lưu Thủ |
Nghị |
14 |
DH06SP |
915205 |
Bệnh cây |
Võ Thị Thu |
Oanh |
15 |
DH06SP |
915105 |
Sinh thái BVMT nông nghiệp |
Bùi Xuân |
An |
16 |
DH06SP |
915204 |
Côn trùng |
Nguyễn Thị |
Chắt |
17 |
DH06SP |
915202 |
Lâm nghiệp đại cương |
Lê Bá |
Toàn |
18 |
DH06SP |
915201 |
Khoa học đất và phân bón |
Trương Thị |
Nghĩa |
19 |
DH06SK |
915203 |
Nông học đại cương |
Huỳnh Thanh |
Hùng |
20 |
DH06SK |
915327 |
Công nghệ dạy học |
Đinh Quang |
Đức |
21 |
DH06SK |
915105 |
Sinh thái BVMT nông nghiệp |
Bùi Xuân |
An |
22 |
DH06SK |
907118 |
Sức bền vật liệu II |
Nguyễn Hồng |
Phong |
23 |
DH06SK |
904103 |
Sinh lý thực vật cơ bản |
Trần Thị |
Dung |
24 |
DH06SK |
907131 |
Kim loại và nhiệt luyện |
Nguyễn Hùng |
Tâm |
25 |
DH06SK |
903401 |
Thú y cơ bản |
Nguyễn Văn |
Khanh |
26 |
DH06SK |
902110 |
Toán cao cấp A 3 |
Đặng Văn |
Quý |
27 |
DH06SK |
900104 |
Lịch sử Đảng CSVN |
Lê Quang |
Hậu |
28 |
DH07SP |
915319 |
Anh văn chuyên ngành SP |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
29 |
DH07SP |
915101 |
Sinh hóa SP |
Đinh Ngọc |
Loan |
30 |
DH07SP |
910306 |
Bảo quản nông sản |
Phạm Trí |
Thông |
31 |
DH07SP |
902305 |
Thí nhiệm Hóa HC |
Lưu Thủ |
Nghị |
32 |
DH07SP |
915305 |
Lý luận giáo dục |
Nguyễn Thị |
Hảo |
33 |
DH07SP |
902612 |
Pháp luật ĐC SP |
Lê Hữu |
Trung |
34 |
DH07SP |
900102 |
Kinh tế giáo dục |
Phạm Văn |
Thừa |
35 |
DH07SP |
902206 |
Vật lý đại cương B2 |
Nguyễn Triều |
Lan |
36 |
DH07SK |
907114 |
Vẽ Kỹ thuật cơ bản |
Trần Thị |
Thanh |
37 |
DH07SK |
902204 |
Vật lý đại cương A2 |
Nguyễn Triều |
Lan |
38 |
DH07SK |
902608 |
Logic SP |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
39 |
DH07SK |
900102 |
Kinh tế giáo dục |
Phạm văn |
Thừa |
40 |
DH07SK |
905602 |
Cơ học lý thuyết |
Đỗ Hữu |
Toàn |
41 |
DH07SK |
902303 |
Hóa đại cương B2 |
Nguyễn Vinh |
Lan |
42 |
DH07SK |
902110 |
Toán cao cấp A 3 |
Đặng Văn |
Quý |
43 |
DH07SK |
902305 |
Thí nghiệm hóa HC |
Nguyễn văn |
Đồng |
44 |
DH07SK |
915305 |
Lý luận giáo dục |
Nguyễn Thị |
Hảo |
2451
22-10-2008