SV click vào tên của mình để xem bảng điểm chi tiết của cá nhân.

STT

MÃ SV

HỌ VÀ TÊN

1

05142114

ĐÀO THỊ PHƯƠNG ANH

2

05132126

NGUYỄN THỊ TRANG ANH

3

05132001

PHẠM THỊ THUÝ ANH

4

05132129

NGUYỄN NGỌC BẢO

5

05132021

TRẦN HỮU BÁU

6

05132002

LÝ BẢO CHÂU

7

05132030

TRẦN THỊ CHÍN

8

05132034

HUỲNH PHƯỚC DĨNH

9

05132004

ĐỖ THỊ NGỌC DUNG

10

05132031

TRẦN QUỐC DŨNG

11

05132134

BÙI THỊ DUYÊN

12

05132114

ĐOÀN THỊ BÍCH DUYÊN

13

05132005

NGUYỄN THỊ DUYÊN

14

05132035

TRỊNH THỊ ĐÀO

15

05132036

TRỊNH THỊ ĐÀO

16

05132037

TRẦN NGỌC ĐỆ

17

04132003

ĐẠO MINH GỐI

18

05132006

NGUYỄN THỊ HẢI HÀ

19

05132007

KHƯU MINH HẢI

20

05132040

PHAN THỊ HẰNG

21

05132044

CAO PHI HỔ

22

05132141

TẠ THỊ HUẾ

23

05132048

LÊ THANH HÙNG

24

05132008

LẠI QUỐC HỮU

25

04132018

NGÔ THỊ KỲ

26

05132059

MAI THANH LIÊM

27

05132009

NGUYỄN VĂN LUYỆN

28

05132062

TƯỞNG THỊ HỒNG LUYỆN

29

05132010

LÊ THỊ TRÀ MY

30

05132148

NGUYỄN THỊ NAM

31

05132068

NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN

32

05132150

HỒ VĂN CÔNG NHÂN

STT

MÃ SV

HỌ VÀ TÊN

33

05132119

LÊ VĂN NHẪN

34

05132123

LIÊU SƠN NHÌ

35

05132151

TRỊNH TỐ NHIÊN

36

05132069

TRẦN LỆ NHU

37

05132070

TRẦN THỊ BÍCH NHUNG

38

05132011

NGUYỄN THỊ HỮU PHÚC

39

05132074

BÙI THỊ PHỤNG

40

05132012

NGUYỄN THỊ QUYÊN

41

05132077

HỒ XUÂN QUYẾT

42

05132079

HỒNG HẢO SÁCH

43

05132014

LÊ BÁ THÁI

44

05132088

ĐỖ THỊ THANH

45

05132015

ĐỖ THỊ NGỌC THANH

46

05132081

CHÂU THỊ PHƯƠNG THẢO

47

05132084

PHẠM THỊ HỒNG THẮM

48

05132159

LÊ THỊ HỒNG THI

49

05132016

LÊ THỊ MỸ THỊNH

50

05132017

ĐOÀN NGỌC THUẬN

51

05132092

NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY

52

05132121

VÕ THỊ ANH THƯ

53

05132094

HẠ THỊ HẠNH TIÊN

54

05132098

LÊ THỊ HƯƠNG TRANG

55

05132097

NGUYỄN THỊ THANH TRÂM

56

05132162

LÊ THỊ MINH TRÚC

57

05132018

TRẦN ĐỨC QUỐC TRUNG

58

05132096

LƯU QUANG TRƯỜNG

59

05132164

PHẠM NGỌC TUYỀN

60

05132169

NGUYỄN THỊ THUÝ VÂN

61

05132106

PHAN THỊ THUÝ VÂN

62

05132019

PHẠM ĐÌNH VŨ

63

05132110

CAO THỊ HỒNG XUÂN

 

 

 

 

2465
14-08-2009

Bảng điểm

Bảng điểm tổng hợp lớp DH07SK (20-07-2011)

DH08SP (2009) (16-08-2009)

DH06SK (2006-2009) (15-08-2009)

DH06SP (2006-2009) (15-08-2009)