CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO
CỬ NHÂN SƯ PHẠM KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
(THỜI GIAN ĐÀO TẠO HỆ CHÍNH QUI 04 NĂM)
TT
|
TÊN MÔN HỌC
|
Thuộc
Khối KT
|
Số tín chỉ
|
Mã
Môn học
|
|||
TS
|
LT
|
TH
|
TQ
|
||||
HỌC KI 1
|
|||||||
01
|
Triết học Mác-Lênin
|
Cơ bản
|
5
|
4
|
1
|
|
00106
|
02
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
1
|
|
02502
|
|
03
|
Tiếng Anh 1
|
5
|
5
|
|
|
13601
|
|
04
|
Đại số
|
3
|
3
|
|
|
02112
|
|
05
|
Vật lý đại cương B1
|
3
|
3
|
|
|
02202
|
|
06
|
Sinh học đại cương A 1
|
3
|
3
|
|
|
02402
|
|
07
|
Thí nghiệm sinh 1
|
1
|
|
1
|
|
02406
|
|
08
|
Hóa học đại cương B1
|
4
|
4
|
|
|
02406
|
|
09
|
Tâm lý học đại cương
|
Sư phạm
|
2
|
2
|
|
|
15301
|
10
|
Ngoại khóa nghiệp vụ SP (chuyên đề)
|
|
|
10t
|
|
|
|
|
|
|
27
|
24
|
3
|
|
|
HỌC KÌ 2
|
|||||||
01
|
Anh văn 2
|
Cơ bản
|
5
|
5
|
|
|
13602
|
02
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
1
|
|
02503
|
|
03
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
|
1
|
|
02504
|
|
04
|
Tin học đại cương
|
5
|
4
|
1
|
|
14101
|
|
05
|
Giáo dục quốc phòng 1
|
3
|
|
3
|
|
00201
|
|
06
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
3
|
|
3
|
|
00202
|
|
07
|
Giải tích
|
3
|
3
|
|
|
02103
|
|
08
|
Vật lý đại cương B2
|
3
|
3
|
|
|
02206
|
|
09
|
Thực tập vật lý
|
1
|
|
1
|
|
|
|
10
|
Hóa học đại cương B2
|
4
|
4
|
|
|
02303
|
|
11
|
Thí nghiệm hóa 1
|
1
|
|
1
|
|
02304
|
|
12
|
Giáo dục học đại cương
|
Sư phạm
|
2
|
2
|
|
|
15302
|
13
|
Ngoại khóa nghiệp vụ SP (chuyên đề)
|
|
|
10t
|
|
|
|
|
|
|
32
|
21
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KÌ 3
|
|||||||
01
|
Kinh tế chính trị
|
Cơ bản
|
5
|
4
|
1
|
|
00102
|
02
|
Thí nghiệm hóa đại cương 2
|
1
|
|
1
|
|
02305
|
|
03
|
Sinh học đại cương A 2
|
4
|
4
|
|
|
02504
|
|
04
|
Thí nghiệm sinh động
|
1
|
|
1
|
|
02405
|
|
05
|
Thí nghiệm sinh thực
|
1
|
|
1
|
|
02404
|
|
06
|
Xác suất thống kê
|
3
|
3
|
|
|
15306
|
|
07
|
Sinh hóa
|
Cơ sở
|
3
|
2
|
1
|
|
15101
|
08
|
Vi sinh đại cương
|
4
|
3
|
1
|
|
15104
|
|
09
|
Lý luận giáo dục và dạy học
|
Chuyên môn
Sư phạm
|
3
|
2
|
1
|
|
|
10
|
Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm
|
2
|
2
|
|
|
15303
|
|
11
|
Ngoại khóa nghiệp vụ SP (chuyên đề)
|
0
|
|
|
|
|
|
12
|
Phương pháp NC khoa học
|
2
|
2
|
|
|
15307
|
|
13
|
Logic học
|
2
|
2
|
|
|
15106
|
|
|
|
|
31
|
24
|
7
|
|
|
HỌC KÌ 4
|
|||||||
01
|
Chủ nghĩa XHKH
|
Cơ bản
|
4
|
3
|
1
|
|
00101
|
02
|
Giáo dục thể chất 4
|
2
|
|
2
|
|
02505
|
|
03
|
Sinh lý động
|
Cơ sở
|
3
|
2
|
1
|
|
15102
|
04
|
Anh văn chuyên ngành giáo dục
|
2
|
2
|
|
|
15319
|
|
05
|
Anh văn chuyên ngành nông nghiệp
|
|
2
|
2
|
|
|
|
06
|
Tổ chức và quản lý doanh nghiệp
|
CMNN
|
3
|
3
|
|
|
|
07
|
Sinh lý thực
|
3
|
2
|
1
|
|
15103
|
|
08
|
Thủy sản đại cương
|
2
|
2
|
|
|
15226
|
|
09
|
Nông học đại cương
|
3
|
2
|
1
|
|
15203
|
|
10
|
Thú y cơ bản
|
3
|
2
|
1
|
|
15202
|
|
11
|
Phương pháp giảng dạy – Tập giảng
|
CMSP
|
5
|
3
|
2
|
|
15308
|
12
|
Ngoại khóa nghiệp vụ SP (chuyên đề)
|
0
|
|
|
15T
|
|
|
|
|
|
32
|
23
|
9
|
|
|
HỌC KÌ 5
|
|||||||
01
|
Lịch sử Đảng CSVN
|
Cơ bản
|
4
|
4
|
|
|
00104
|
02
|
Nhân văn và giao tiếp xã hội
|
|
2
|
2
|
|
|
15311
|
03
|
Ngoại khóa nghiệp vụ SP (đi tham quan thực tế)
|
|
|
|
15t
|
|
|
04
|
Cơ sở sinh học nuôi thủy sản
|
Cơ sở
|
3
|
2
|
1
|
|
15225
|
05
|
Bảo quản chế biến NS-TP
|
|
3
|
2
|
1
|
|
|
06
|
Sinh thái và bảo vệ MT
|
|
3
|
3
|
|
|
15105
|
07
|
Côn trùng
|
Chuyên môn
|
2
|
2
|
|
|
15204
|
08
|
Bệnh cây
|
|
2
|
2
|
|
|
15205
|
09
|
Khoa học đất và phân bón-
|
|
3
|
2
|
1
|
|
15201
|
10
|
Lâm nghiệp đại cương
|
|
2
|
2
|
|
|
15209
|
11
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
|
2
|
|
2
|
|
|
12
|
Tiểu luận về dạy và học KTNN
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
|
|
28
|
21
|
7
|
|
|
HỌC KÌ 6
|
|||||||
01
|
Sử dụng đa phương tiện trong dạy học
|
Sư phạm
|
2
|
1
|
1
|
|
15309
|
02
|
Thực tập sư phạm 1 (tại trường THPT)
|
|
3
|
|
3
|
|
15901
|
03
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Cơ bản
|
3
|
3
|
|
|
00107
|
04
|
Quản lý HCNN&GDĐT
|
|
2
|
2
|
|
|
15310
|
05
|
Phương pháp thí nghiệm
|
CMNN
|
2
|
2
|
|
|
15208
|
07
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
2
|
2
|
|
|
15222
|
08
|
Chăn nuôi gia súc
|
|
2
|
2
|
|
|
|
09
|
KT nuôi thủy sản nước lợ
|
|
2
|
2
|
|
|
15224
|
10
|
KT nuôi thủy sản nước ngọt
|
|
2
|
2
|
|
|
15220
|
11
|
Chăn nuôi heo
|
|
2
|
2
|
|
|
15211
|
12
|
Ngoại khoá nghiệp vụ sư phạm
|
CMSP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
18
|
4
|
|
|
HỌC KÌ 7
|
|||||||
01
|
Thực tập sư phạm 2 (tại trường THPT)
|
Sư phạm
|
6
|
|
6
|
|
15902
|
02
|
Phương pháp đánh giá trong giáo dục
|
|
2
|
2
|
|
|
15312
|
03
|
Cây công nghiệp (hoặc câylươngthực)
|
Chuyên môn nông nghiệp
|
2
|
2
|
|
|
15217
|
05
|
Cây ăn qủa
|
|
2
|
2
|
|
|
15219
|
06
|
Cây hoa kiểng
|
|
2
|
2
|
|
|
|
07
|
Máy nông nghiệp
|
|
3
|
3
|
|
|
15207
|
08
|
Khuyến nông và phát triển nông thôn
|
|
2
|
2
|
|
|
15211
|
09
|
Thực tập tay nghề nông học
|
|
2
|
|
2
|
|
15214
|
10
|
Thực tập nuôi trồng thủy sản
|
|
1
|
|
1
|
|
15215
|
11
|
Thực tập chăn nuôi thú y
|
|
2
|
|
2
|
|
15216
|
12
|
Ngoại khoá nghiệp vụ sư phạm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
13
|
11
|
|
|
HỌC KÌ 8
|
|||||||
01
|
Chính trị tổng hợp
|
Cơ bản
|
4
|
4
|
|
|
|
02
|
Luận văn tốt nghiệp
|
Sư phạm
|
10
|
|
10
|
|
15903
|
|
|
|
14
|
4
|
10
|
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
210
|
148
|
62
|
|
|
2489
25-09-2008