CHƯƠNG TRÌNH KHUNG NGÀNH SPKTCNN
|
HK
|
Mã MH
|
Tên Môn Hoc
|
ĐVHT
|
LT
|
TH
|
1
|
I
|
02506
|
Giáo dục thể chất-K
|
3
|
1
|
2
|
13609
|
Anh van 1-K
|
5
|
5
|
|
||
02302
|
Hóa đại cương B 1
|
4
|
4
|
|
||
02402
|
Sinh đại cương A 1
|
3
|
3
|
|
||
15301
|
Tâm lý học đại cương SP
|
3
|
3
|
|
||
02108
|
Toán cao cấp A 1
|
4
|
4
|
|
||
02203
|
Vật lý đại cương A 1
|
4
|
4
|
|
||
02406
|
Thí nghiệm Sinh 1
|
1
|
|
1
|
||
TC
|
27
|
24
|
3
|
|
HK
|
Mã MH
|
Tên Môn Hoc
|
ĐVHT
|
LT
|
TH
|
1
|
II
|
14101
|
Nhập môn Tin học A
|
5
|
3
|
2
|
13610
|
Anh văn 2-K
|
5
|
5
|
|
||
02507
|
Giáo dục thể chất 2-K
|
2
|
1
|
1
|
||
02109
|
Toán cao cấp A 2
|
5
|
5
|
|
||
00201
|
Quân sự 1
|
3
|
3
|
|
||
00202
|
Quân sự 2
|
3
|
|
3
|
||
02304
|
Thí nghiệm Hoá 1
|
1
|
|
1
|
||
07110
|
Hình học hoạ hình
|
3
|
3
|
|
||
07112
|
Dung sai
|
2
|
1
|
1
|
||
00109
|
Triết học Mác Lênin
|
5
|
5
|
|
||
15302
|
Giáo dục học đại cương
|
3
|
3
|
|
||
15326
|
Chuyên đề ngoại khóa
|
5 tiết
|
|
|
||
TC
|
37
|
29
|
8
|
|
HK
|
Mã MH
|
Tên Môn Hoc
|
ĐVHT
|
LT
|
TH
|
2
|
I
|
00102
|
Kinh tế chính trị
|
5
|
5
|
|
02305
|
Thí nghiệm Hoá hữu cơ
|
1
|
|
1
|
||
07114
|
Vẽ kỹ thuật cơ bản
|
3
|
1
|
2
|
||
05602
|
Cơ học lý thuyết
|
3
|
3
|
|
||
15305
|
Lý luận giáo dục
|
2
|
2
|
|
||
15303
|
Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm
|
2
|
2
|
|
||
02204
|
Vật lý đại cương A 2
|
3
|
3
|
|
||
02303
|
Hoá đại cương B 2
|
4
|
4
|
|
||
15106
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
2
|
|
||
02110
|
Toán cao cấp A3
|
5
|
5
|
|
||
TC
|
30
|
27
|
3
|
|
HK
|
Mã MH
|
Tên Môn Hoc
|
ĐVHT
|
LT
|
TH
|
2
|
II
|
02608
|
Logic
|
2
|
2
|
|
15307
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học G.Dục
|
2
|
2
|
|
||
07136
|
Sức bền vật liệu I M
|
2
|
2
|
|
||
02111
|
Toán cao cấp A4
|
3
|
3
|
|
||
00101
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
4
|
4
|
|
||
04103
|
Sinh lý thực vật
|
3
|
3
|
|
||
03106
|
Sinh lý động vật
|
5
|
4
|
1
|
||
02405
|
Thí nghiệm sinh động
|
1
|
|
1
|
||
02404
|
Thí nghiệm sinh thực
|
1
|
|
1
|
||
02117
|
Xác suất thồng kê A
|
4
|
4
|
|
||
15321
|
Niên luận
|
2
|
|
2
|
||
15326
|
Chuyên đề ngoại khóa
|
5 tiết
|
|
|
||
TC
|
29
|
24
|
5
|
|
HK
|
Mã MH
|
Tên Môn Hoc
|
ĐVHT
|
LT
|
TH
|
3
|
I
|
04306
|
Nông học đại cương
|
3
|
3
|
|
15105
|
Sinh thái &ø bảo vệ môi trường nông nghiệp
|
3
|
3
|
|
||
00104
|
Lịch sử Đảng CSVN
|
4
|
4
|
|
||
15304
|
Lý luận dạy học
|
3
|
3
|
|
||
15311
|
Tâm lý học XH và giao tiếp SP
|
2
|
2
|
|
||
03401
|
Thú y cơ bản
|
5
|
4
|
1
|
||
07118
|
Sức bền vật liệu II
|
2
|
2
|
|
||
07131
|
Kim loại và nhiệt luyện
|
2
|
2
|
|
||
15306
|
Xác suất thống kê trong giáo dục
|
4
|
1
|
3
|
||
15901
|
Thực tập sư phạm 1
|
3
|
|
3
|
||
TC
|
31
|
24
|
7
|
|
HK
|
Mã MH
|
Tên Môn Hoc
|
ĐVHT
|
LT
|
TH
|
3
|
II
|
15322
|
Phương pháp giảng dạy KTCN
|
5
|
3
|
2
|
00107
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3
|
3
|
|
||
07401
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
2
|
1
|
||
06109
|
Thuỷ sản đại cương
|
3
|
3
|
|
||
15327
|
Công nghệ dạy học
|
3
|
2
|
1
|
||
15323
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1
|
2
|
1
|
1
|
||
15325
|
Anh văn chuyên ngành SPKT Công Nông
|
4
|
4
|
|
||
07327
|
Động cơ đốt trong
|
3
|
2
|
1
|
||
07129
|
Điện – điện tử
|
3
|
2
|
1
|
||
15326
|
Chuyên đề ngoại khóa
|
5 tiết
|
|
|
||
TC
|
29
|
22
|
7
|
|
HK
|
Mã MH
|
Tên Môn Hoc
|
ĐVHT
|
LT
|
TH
|
4
|
I
|
15202
|
Lâm nghiệp đại cương
|
2
|
1
|
1
|
03604
|
Dinh dưỡng động vật
|
4
|
3
|
1
|
||
07106
|
Công nghệ kim lọai
|
3
|
3
|
|
||
07119
|
Thực tập gia công cơ khí 1
|
2
|
|
2
|
||
15312
|
PP đánh giá trong GD
|
2
|
2
|
|
||
15308
|
PPGD kỹ thuật nông nghiệp
|
3
|
2
|
1
|
||
08454
|
Quản trị doanh nghiệp
|
3
|
3
|
|
||
15324
|
Giáo dục hướng nghiệp
|
4
|
3
|
1
|
||
15301
|
Quản lý HCNN & GDĐT
|
2
|
2
|
|
||
15320
|
Thiết kế và phát triển CT dạy học
|
5
|
5
|
|
||
TC
|
30
|
24
|
6
|
|
HK
|
Mã MH
|
Tên Môn Hoc
|
ĐVHT
|
LT
|
TH
|
4
|
II
|
15903
|
Luận văn tốt nghiệp
|
10
|
|
10
|
15905
|
Tiểu luận tốt nghiệp
|
5
|
|
5
|
||
15904
|
Thi tốt nghiệp
|
5
|
5
|
|
||
00113
|
Chính trị tổng hợp 1
|
4
|
4
|
|
||
00114
|
Chính trị tổng hợp 2
|
4
|
4
|
|
||
00115
|
Chính trị tổng hợp 3
|
4
|
4
|
|
||
15902
|
Thực tập SP 2
|
7
|
|
7
|
||
15326
|
Chuyên đề ngoại khóa
|
5 tiết
|
|
|
||
TC
|
21
|
4
|
17
|
2535
25-09-2008