TT
|
MMH
|
MÔN HỌC
|
LỚP
|
SỐ TIẾT
|
GIẢNG VIÊN PHỤ TRÁCH
HỌC HÀM, HỌC VỊ
|
|
LT
|
TH
|
|||||
1
|
15302
|
Giáo dục học đại cương
|
DH07SP
|
45
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S.GVC. Lưu Thủ Nghị |
15302
|
Giáo dục học đại cương
|
DH07SK
|
45
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S.GVC. Lưu Thủ Nghị |
|
3
|
15311
|
Tâm lý xã hội và giao tiếp SP
|
DH07SK
|
30
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S.GVC. Lưu Thủ Nghị |
15311
|
Tâm lý xã hội và giao tiếp SP
|
DH07SP
|
30
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S.GVC. Lưu Thủ Nghị |
|
4
|
15304
|
Lý luận dạy học
|
DH06SP
|
45
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S.GVC. Lưu Thủ Nghị |
15304
|
Lý luận dạy học
|
DH06SK
|
45
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S.GVC. Lưu Thủ Nghị |
|
5
|
02608
|
Logic
|
DH06SK
|
30
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
CN. Đinh Quang Đức
|
6
|
15307
|
Phương pháp NCKH G.Dục
|
DH06SP
|
30
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S.GVC. Lưu Thủ Nghị |
15307
|
Phương pháp NCKH G.Dục
|
DH06SK
|
30
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S.GVC. Lưu Thủ Nghị |
|
7
|
07136
|
Sức bền vật liệu I M
|
DH06SK
|
30
|
|
PGS.TS.GVC. Nguyễn Hay
|
8
|
15306
|
Xác suất thống kê trong GD
|
DH06SP
|
30
|
30
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
CN. Đinh Quang Đức
|
15306
|
Xác suất thống kê trong GD
|
DH06SK
|
30
|
30
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
CN. Đinh Quang Đức
|
|
9
|
15321
|
Niên luận
|
DH06SK
|
|
60
|
BM Sư phạm KTNN
|
10
|
00101
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
DH06SK
|
60
|
|
BM Triết học Mác Lênin
|
11
|
15225
|
Cơ sở sinh học nuôi TS
|
DH06SP
|
30
|
|
Th.S Lê Thị Bình
|
12
|
15226
|
Thuỷ sản đại cương
|
DH06SP
|
30
|
|
Th.S Nguyễn Văn Tư
|
13
|
15209
|
Thú y cơ bản
|
DH06SP
|
45
|
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Khanh
|
14
|
15203
|
Nông học đại cương
|
DH06SP
|
45
|
|
PGS.TS.GVC. Huỳnh Thanh Hùng
|
15
|
15104
|
Vi sinh đại cương SP
|
DH06SP
|
60
|
|
Th.S. GVC.Vương Thị Việt Hoa
|
16
|
15102
|
Sinh lý động vật SP
|
DH06SP
|
45
|
|
TS. Trần Thị Dân
|
17
|
15319
|
Anh văn chuyên ngành SP
|
DH06SP
|
60
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
CN. Lê Thúy Hằng
|
18
|
15103
|
Sinh lý thực vật
|
DH06SP
|
30
|
30
|
TS. Bùi Minh Trí
|
19
|
15309
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học
|
DH05SP
|
30
|
30
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
CN. Nguyễn Thanh Bình
|
20
|
15208
|
Phương pháp thực nghiệm
|
DH05SP
|
30
|
|
PGS.TS.Trịnh Công Thành
|
21
|
15211
|
Khuyến nông & PTNT
|
DH05SP
|
45
|
|
Th.S. Nguyễn Văn Năm
|
22
|
15221
|
Chăn nuôi heo
|
DH05SP
|
30
|
|
Th.S Võ Văn Ninh
|
24
|
15222
|
Chăn nuôi gia cầm
|
DH05SP
|
30
|
|
TS. Lâm Thị Minh Thuận
|
26
|
15223
|
Chăn nuôi đại gia súc
|
DH05SP
|
30
|
|
TS. Lê Đăng Đảnh
|
28
|
15224
|
Kỹ thuật nuôi TS nước lợ
|
DH05SP
|
30
|
|
Th.S. Nguyễn Văn Nhỏ
|
29
|
15220
|
Kỹ thuật nuôi TS nước ngọt
|
DH05SP
|
30
|
|
Th.S Ngô Văn Ngọc
|
30
|
10306
|
Bảo quản nông sản
|
DH05SP
|
30
|
|
Th.S. Phạm Trí Thông
|
31
|
15308
|
Phương pháp giảng dạy KTNN
|
DH05SP
|
45
|
60
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S Phạm Quỳnh Trang
|
32
|
00104
|
Lịch sử ÐCS VN
|
DH04SP
|
60
|
|
BM Triết học Mác Lênin
|
33
|
15310
|
Quản lý HCNN & GDĐT
|
DH04SP
|
30
|
|
TS.GVC. Nguyễn Thanh Thủy
Th.S. Phạm Quỳnh Trang
|
34
|
15902
|
Thực tập sư phạm 2
|
DH04SP
|
|
210
|
BM Sư phạm KTNN
|
35
|
15903
|
Luận văn tốt nghiệp
|
DH04SP
|
150
|
|
BM Sư phạm KTNN
|
36
|
15904
|
Thi tốt nghiệp
|
DH04SP
|
75
|
|
BM Sư phạm KTNN
|
37
|
15905
|
Tiểu luận tốt nghiệp
|
DH04SP
|
75
|
|
BM Sư phạm KTNN
|
38
|
15217
|
Hoa và cây kiểng
|
DH04SP
|
30
|
|
TS. Trần Thị Dung
|
39
|
00107
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
DH04SP
|
45
|
|
BM Triết học Mác Lênin
|
B. DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG
Prof. Dr. Cary Jay Trexler, đại học UC Davis, California, Hoa Kì. Giảng dạy các môn Kỹ thuật Nông nghiệp, Môi trường và giáo dục. (Dạy bằng tiếng Anh có phiên dịch)
C. Cơ sở vật chất phục vụ cho việc giảng dạy học tập
SV học ngành SPKTNN và SPKTCNN được sử dụng các phòng thí nghiệm, trại thực nghiệm của trường trong quá trình học tập các môn học.
1.1 Phòng thí nghiệm, trại thực nghiệm
- Phòng thí nghiệm sinh lý thực vật
- Phòng thí nghiệm Nông hoá thổ nhưỡng
- Phòng thí nghiệm phân tích môi trường
- Phòng thí nghiệm hoá sinh
- Phòng thí nghiệm sinh học
- Phòng thí nghiệm công nghệ sinh học
- Xưởng thực hành cơ khí
- Trại thủy sản
- Vườn ươm...
1.2 Thư viện
- Thư viện với hơn 10.000 đầu sách
- Thư viện điện tử với 50 máy tính
3085
15-04-2008