STT |
Mã sinh viên |
Họ tên sinh viên |
Mã lớp |
1 |
11158006 |
Nguyễn Vương Danh |
DH11SK |
2 |
11158008 |
Lê Đức Hoàng |
DH11SK |
3 |
11158009 |
Thiên Sanh Huấn |
DH11SK |
4 |
11158011 |
Đàng Hoàng Luôn |
DH11SK |
5 |
11158016 |
Lê Văn Phùng |
DH11SK |
6 |
11158024 |
Lê Thị Kim Thương |
DH11SK |
7 |
11158025 |
Lê Văn Trà |
DH11SK |
8 |
11158027 |
Phạm Lê Kim Tùng |
DH11SK |
9 |
11158028 |
Phạm Ngọc Vàng |
DH11SK |
10 |
11158031 |
Võ Văn Kiên |
DH11SK |
11 |
11158037 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
DH11SK |
12 |
11158039 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
DH11SK |
13 |
11158041 |
Thông Minh Khang |
DH11SK |
14 |
11158042 |
Võ Minh Kha |
DH11SK |
15 |
11158043 |
Nguyễn Lương Tài |
DH11SK |
16 |
11158044 |
Trương Thị Hoa Trăm |
DH11SK |
17 |
11158047 |
Lê Tô Hòa Thuận |
DH11SK |
18 |
11158050 |
Nguyễn Thị Ngọc |
DH11SK |
19 |
11158051 |
Huỳnh Thị Bích Hạnh |
DH11SK |
20 |
11158053 |
Nguyễn Cao Vĩnh Khương |
DH11SK |
21 |
11158056 |
Đinh Thị Xuân Trâm |
DH11SK |
22 |
11158061 |
Nguyễn Văn Tài |
DH11SK |
23 |
11158062 |
Lê Nguyễn Đức Yên |
DH11SK |
24 |
11158063 |
Bùi Như ý |
DH11SK |
25 |
11158064 |
Hồ Thị Ngọc ánh |
DH11SK |
26 |
11158065 |
Nguyễn Viết Trung Hiếu |
DH11SK |
27 |
11158067 |
Nguyễn Xuân Tùng |
DH11SK |
28 |
11158069 |
Nguyễn Lê Hoài |
DH11SK |
29 |
11158071 |
Nguyễn Mậu Hoàng Sang |
DH11SK |
30 |
11158072 |
Đặng An Tiên |
DH11SK |
31 |
11158073 |
Cao Thị Lê Mai |
DH11SK |
32 |
11158076 |
Nguyễn Thị Châu |
DH11SK |
33 |
11158079 |
Nguyễn Minh Khương |
DH11SK |
34 |
11158085 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
DH11SK |
35 |
11158086 |
Trương Văn Khoa |
DH11SK |
36 |
11158087 |
Đặng Thị ánh Kiều |
DH11SK |
37 |
11158089 |
Lê Minh Hoàng |
DH11SK |
38 |
11158091 |
Đặng Hoàng |
DH11SK |
39 |
11158092 |
Lê Huy Hoàng |
DH11SK |
40 |
11158097 |
Hoàng Thị Thịnh |
DH11SK |
41 |
11158100 |
Trần Minh Phụng |
DH11SK |
42 |
11158102 |
Trần Ngọc Nghĩa |
DH11SK |
2489
06-12-2011